陽解法
ようかいほう「DƯƠNG GIẢI PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp hiện

陽解法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽解法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
解法 かいほう
cách giải.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽旋法 ようせんぽう
luật thang âm yo
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium