Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽電子放出
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.