Kết quả tra cứu 陽電子放射断層撮影
Các từ liên quan tới 陽電子放射断層撮影
陽電子放射断層撮影
ようでんしほうしゃだんそうさつえい
◆ Chụp cắt lớp phát xạ positron (pet)
☆ Danh từ
◆ Phép đo vẽ địa hình phát xạ pôzittron (con vật cưng)

Đăng nhập để xem giải thích
ようでんしほうしゃだんそうさつえい
Đăng nhập để xem giải thích