Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm