Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隅田川花火大会 すみだがわはなびたいかい
lễ hội pháo hoa Sumidagawa (Tokyo)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá