隆々
りゅうりゅう「LONG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Hưng thịnh; phồn thịnh
Săn chắc
隆々
たる
筋肉
Bắp thịt săn chắc
Sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long.

隆々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隆々
筋肉隆々 きんにくりゅうりゅう
cơ bắp
運勢隆々 うんせいりゅうりゅう
sự thịnh vượng của một người đang gia tăng, vận may của một người đạt đến đỉnh cao
筋骨隆々 きんこつりゅうりゅう
(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua