隆起
りゅうき
「LONG KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự dấy lên; sự khởi phát
火山性
の
隆起
Khởi phát hoạt động núi lửa
◆ Sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn)
〔
断層
などの〕
隆起
Dịch vỉa do đứt gãy đoạn tầng
◆ Sự trồi lên; phay nghịch (địa lý, địa chấn)
〔
土地
の〕
隆起
Sự trồi lên của đất đai .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 隆起
Từ trái nghĩa của 隆起
Bảng chia động từ của 隆起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隆起する/りゅうきする |
Quá khứ (た) | 隆起した |
Phủ định (未然) | 隆起しない |
Lịch sự (丁寧) | 隆起します |
te (て) | 隆起して |
Khả năng (可能) | 隆起できる |
Thụ động (受身) | 隆起される |
Sai khiến (使役) | 隆起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隆起すられる |
Điều kiện (条件) | 隆起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隆起しろ |
Ý chí (意向) | 隆起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隆起するな |