隈取り
くまどり「ÔI THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cạo râu; có màu

Bảng chia động từ của 隈取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隈取りする/くまどりする |
Quá khứ (た) | 隈取りした |
Phủ định (未然) | 隈取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 隈取りします |
te (て) | 隈取りして |
Khả năng (可能) | 隈取りできる |
Thụ động (受身) | 隈取りされる |
Sai khiến (使役) | 隈取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隈取りすられる |
Điều kiện (条件) | 隈取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隈取りしろ |
Ý chí (意向) | 隈取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隈取りするな |
隈取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隈取り
隈取る くまどる くまとる
để làm lên trên; tới bóng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
隈 くま
quầng thâm
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản
界隈 かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác