Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隈本有尚
本有 ほんぬ ほんう ほんゆう
sự tồn tại ban đầu
隈 くま
quầng thâm
本有的 ほんゆうてき
vốn có, bản năng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản
界隈 かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.