隈無く
くまなく「ÔI VÔ」
Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn

隈無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隈無く
む。。。 無。。。
vô.
隈なく くまなく
khắp nơi; mọi nơi; tất cả các nơi
隈 くま
quầng thâm
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản
界隈 かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
隈取り くまどり
cạo râu; có màu
隈取る くまどる くまとる
để làm lên trên; tới bóng