Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隊伍を整える
たいごをととのえる
xếp hàng.
隊伍 たいご
đội ngũ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
髪を整える かみをととのえる
vuốt tóc ngay ngắn
伍を重ねる ごをかさねる
xếp theo hàng
整える ととのえる
chuẩn bị; sẵn sàng
調子を整える ちょうしをととのえる
để đặt vào giai điệu
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
伍する ごする
tranh đua
Đăng nhập để xem giải thích