Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隋文静
隋 ずい
thời kỳ nhà Tuỳ của Trung Quốc
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
遣隋使 けんずいし
sứ giả phái sang nhà Tùy (Trung Quốc)
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.