階
きざはし きだはし はし かい「GIAI」
Lầu
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Tầng
3
階建
ての
ビール
Tòa nhà 3 tầng
ビル
の
最上階
から
街
を
眺
める
Nhìn xuống thành phố từ tầng cao nhất của tòa nhà
上
(の
階
)へのぼる
Leo lên tầng trên .

Từ đồng nghĩa của 階
noun