階建
かいだて「GIAI KIẾN」
☆ Hậu tố
Một tòa nhà N tầng

階建 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階建
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
二階建て にかいだて
tòa nhà hai tầng.
二階建てバス にかいだてバス
xe buýt 2 tầng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
階 きざはし きだはし はし かい
lầu