階層制約集合
かいそうせいやくしゅうごう
☆ Danh từ
Tập hợp ràng buộc phân cấp

階層制約集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階層制約集合
制約集合 せいやくしゅうごう
tập hợp các ràng buộc
制御階層 せいぎょかいそう
phân cấp kiểm soát
制約集号 せいやくしゅうごう
tập hợp các ràng buộc
非構造制約集合 ひこうぞうせいやくしゅうごう
tập hợp các ràng buộc phi cấu trúc
階層 かいそう
giai tầng; tầng lớp
フラット制約集号 フラットせいやくしゅうごう
bộ ràng buộc phẳng
階層記憶制御 かいそうきおくせいぎょ
HARC
集約 しゅうやく
thu thập lại; tập trung lại; tăng cường hoá