階層型メニュー
かいそうかたメニュー
☆ Danh từ
Menu phân cấp

階層型メニュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階層型メニュー
階層メニュー かいそうメニュー
menu phân cấp
階層化メニュー かいそうかメニュー
menu phân cấp hóa
階層型ディレクトリ かいそうかたディレクトリ
thư mục phân cấp
階層型ファイルシステム かいそうがたファイルシステム
hệ thống file phân cấp
階層型ルーティング かいそうがたルーティング
định tuyến phân cấp
階層 かいそう
giai tầng; tầng lớp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
階層アーキテクチャ かいそうアーキテクチャ
kiến trúc phân lớp