Các từ liên quan tới 階層型核燃料サイクル
核燃料サイクル かくねんりょうサイクル
hạt nhân nạp nhiên liệu chu trình
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
核燃料 かくねんりょう
nhiên liệu nguyên tử
核燃料化 かくねんりょうか
sự làm giàu thêm, sự làm phong phú nhiên liệu hạt nhân
核燃料棒 かくねんりょうぼう
thanh nhiên liệu hạt nhân
核燃料プール かくねんりょうプール
bể chứa nhiên liệu hạt nhân
階層型ディレクトリ かいそうかたディレクトリ
thư mục phân cấp