階段
かいだん「GIAI ĐOẠN」
☆ Danh từ
Cầu thang
その
神社
へ
行
くには785
段
の
階段
を
登
らねばならない。
Để lên được ngôi đền ấy, bạn phải leo 785 bậc.
Thang gác
Thang lầu.

Từ đồng nghĩa của 階段
noun
階段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階段
階段ホール かいだんホール
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
裏階段 うらかいだん
cầu thang sau
階段室 かいだんしつ
phòng thang bộ
階段関数 かいだんかんすー
hàm bậc thang
階段用マット かいだんようマット
thảm lót cầu thang
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
階段教室 かいだんきょうしつ
phòng học có nền cao dần về phía sau
非常階段 ひじょうかいだん
cầu thang thoát hiểm, cầu thang sử dụng trong trường hợp khẩn cấp