階段室
かいだんしつ「GIAI ĐOẠN THẤT」
☆ Danh từ
Phòng thang bộ

階段室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階段室
階段教室 かいだんきょうしつ
phòng học có nền cao dần về phía sau
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu
階段ホール かいだんホール
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
裏階段 うらかいだん
cầu thang sau
全段階 ぜんだんかい
tất cả các giai đoạn, mọi cấp độ
現段階 げんだんかい
giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay