Kết quả tra cứu 階級
階級
かいきゅう
「GIAI CẤP」
◆ Lớp
階級
の
区別
を
打破
する
Làm tan vỡ sự phân biệt tầng lớp
☆ Danh từ
◆ Giai cấp
日本人
の
多
くは
自分
たちを
中流階級
だと
思
っている。
Nhiều người Nhật nghĩ mình là giai cấp trung lưu.
◆ Vai.

Đăng nhập để xem giải thích