農業階級
のうぎょうかいきゅう「NÔNG NGHIỆP GIAI CẤP」
Giai cấp nông dân.

農業階級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業階級
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
階級 かいきゅう
giai cấp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).