Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随意 ずいい
sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện
不随意 ふずいい
sự vô ý.
随意に ずいいに
tự tiện
随意筋 ずいいきん
cơ chủ động
随意契約 ずいいけいやく
hợp đồng quyền chọn, hợp đồng tùy chọn
不随意筋 ふずいいきん
các cơ hoạt động không có ý thức
傍聴随意 ぼうちょうずいい
sự thu nạp tự do
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.