随意
ずいい「TÙY Ý」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện
行
くも
止
まるも
君
の
随意
Đi hay ở là tùy ý cậu
Tùy ý; không bắt buộc; tự nguyện.
随意
に
退席
してかまいません。
Bạn có thể rời khỏi chỗ ngồi của mình tùy ý.
随意
に
退席
して
結構
です。
Bạn có thể rời khỏi chỗ ngồi của mình tùy ý.

Từ đồng nghĩa của 随意
adjective