隔意
かくい「CÁCH Ý」
☆ Danh từ
Lo xa; dự trữ

隔意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隔意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
隔 かく
đặt một khoảng cách hoặc cản trở giữa
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách
隔離 かくり
cách biệt
隔板 かくはん
tấm ngăn ban công