Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隙間風
すきまかぜ
phác thảo
隙間 すきま
khe hở; kẽ hở.
間隙 かんげき
chỗ trống
手間隙 てまひま
thời gian và công sức; lo lắng
シナプス間隙 シナプスかんげき
khe hở tiếp hợp
間隙比 かんげきひ
làm mất hiệu lực tỷ lệ、hệ số rỗng(cơ học đất)
隙間市場 すきましじょう
thị trường ngách
隙間の神 すきまのかみ
Thần của những khoảng trống
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
「KHÍCH GIAN PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích