Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障壁画
しょうへきが
bức tranh dán trên vách ngăn phòng
障壁 しょうへき
chướng ngại; sự trở ngại
壁画 へきが
bích họa
画障 がしょう がさわ
bức ngăn (bằng giấy, vải...) có vẽ tranh (dùng trong nhà kiểu Nhật)
コミュニケーション障壁 コミュニケーションしょーへき
rào cản giao tiếp
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
税関障壁 ぜいかんしょうへき
hàng rào thuế quan.
参入障壁 さんにゅうしょうへき
rào cản gia nhập
貿易障壁 ぼうえきしょうへき
hàng rào buôn bán.
「CHƯỚNG BÍCH HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích