税関障壁
ぜいかんしょうへき「THUẾ QUAN CHƯỚNG BÍCH」
Hàng rào thuế quan.

税関障壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関障壁
関税障壁 かんぜいしょうへき
hàng rào thuế
非関税障壁 ひかんぜいしょうへき
hàng rào phi thuế quan.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
障壁 しょうへき
chướng ngại; sự trở ngại
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
障壁画 しょうへきが
bức tranh dán trên vách ngăn phòng