Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税関障壁
ぜいかんしょうへき
hàng rào thuế quan.
関税障壁 かんぜいしょうへき
hàng rào thuế
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
非関税障壁 ひかんぜいしょうへき
hàng rào phi thuế quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
障壁 しょうへき
chướng ngại; sự trở ngại
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
コミュニケーション障壁 コミュニケーションしょーへき
rào cản giao tiếp
「THUẾ QUAN CHƯỚNG BÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích