Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 障子久美
障子 しょうじ
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
葭障子 よししょうじ
cửa trượt sậy
戸障子 としょうじ
cửa giấy kéo.
雨障子 あましょうじ
cửa ra vào tẩm dầu để tăng khả năng chống nước
障子紙 しょうじがみ しょうじし しょうじかみ
giấy bịt cửa sổ (Nhật)
油障子 あぶらしょうじ
cửa kéo giấy dầu (một loại cửa giấy có thoa dầu để tăng độ bền và chống thấm nước)
ガラス障子 ガラスしょうじ
lắp kính cửa kéo