アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
口座係 こうざかかり
Người thu ngân (trong ngân hàng).
ラップ口座 ラップこーざ
tài khoản trọn gói
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
特定口座 とくてーこーざ
tài khoản cụ thể
口座振替 こうざふりかえ
chuyển khoản vào tài khoản
特別口座 とくべつこーざ
tài khoản đặc biệt