特別口座
とくべつこーざ「ĐẶC BIỆT KHẨU TỌA」
Tài khoản đặc biệt
Ngân khoản đặc biệt
Tài khoản ngân hàng đặc biệt
特別口座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別口座
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特定口座 とくてーこーざ
tài khoản cụ thể
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
特定管理口座 とくてーかんりこーざ
tải khoản quản lý cụ thể, đặc định
口座 こうざ
ngân khoản
特別 とくべつ
đặc biệt
別口 べつくち
tiết mục khác nhau; lot khác nhau