隠れ潜む
かくれひそむ「ẨN TIỀM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Trốn, nằm bất động trong chỗ ẩn náu

Bảng chia động từ của 隠れ潜む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠れ潜む/かくれひそむむ |
Quá khứ (た) | 隠れ潜んだ |
Phủ định (未然) | 隠れ潜まない |
Lịch sự (丁寧) | 隠れ潜みます |
te (て) | 隠れ潜んで |
Khả năng (可能) | 隠れ潜める |
Thụ động (受身) | 隠れ潜まれる |
Sai khiến (使役) | 隠れ潜ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠れ潜む |
Điều kiện (条件) | 隠れ潜めば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠れ潜め |
Ý chí (意向) | 隠れ潜もう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠れ潜むな |
隠れ潜む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠れ潜む
隠れ住む かくれすむ
sống ẩn mình, sống ẩn dật
潜む ひそむ
ẩn núp; trốn; ẩn giấu
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
隠れキャラ かくれキャラ
nhân vật ẩn (ví dụ: trong trò chơi máy tính)
隠れ魚 かくれうお カクレウオ
cá ngọc trai
隠れ蟹 かくれがに カクレガニ
cua ẩn sĩ, cua ký cư, ốc mượn hồn, ốc bù chằn
隠れマルコフモデル かくれマルコフモデル
mô hình markov ẩn
葉隠れ はがくれ
sự ẩn trong lá, sự khuất trong lá