Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
隠し言葉 かくしことば
ngôn ngữ bí mật, tiếng lóng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
方言量 ほうげんりょう
lượng tiếng phổ thông
方言学 ほうげんがく
khoa nghiên cứu tiếng địa phương
新方言 しんほうげん
tiếng địa phương mới