Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方言
ほうげん
thổ âm
方言量 ほうげんりょう
lượng tiếng phổ thông
方言学 ほうげんがく
khoa nghiên cứu tiếng địa phương
新方言 しんほうげん
tiếng địa phương mới
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
社会方言 しゃかいほうげん
phương ngữ xã hội
雲伯方言 うんぱくほうげん
phương ngữ Umpaku
下層方言 かそうほうげん
basilect
上層方言 じょうそうほうげん
acrolect
「PHƯƠNG NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích