隠線消去
いんせんしょうきょ「ẨN TUYẾN TIÊU KHỨ」
☆ Danh từ
Loại bỏ dòng ẩn

隠線消去 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠線消去
隠線隠面消去 いんせんいんめんしょうきょ
loại bỏ đường ẩn và mặt ẩn
消去 しょうきょ
sự loại bỏ; sự xóa; chết; tan biến
隠線 いんせん こもせん
đường khuất, nét khuất - trong hình họa kỹ thuật
ガウス消去 ガウスしょうきょ
phép khử gauxơ
消去ヘッド しょうきょヘッド
đầu từ xóa
消去法 しょうきょほう
phương pháp loại bỏ
紫外線消去型EPROM しがいせんしょうきょかたイープロム
ROM lập trình được, xóa được bằng tia U.V
隠れ線 かくれせん
đường ẩn