Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠線消去
いんせんしょうきょ
loại bỏ dòng ẩn
隠線隠面消去 いんせんいんめんしょうきょ
loại bỏ đường ẩn và mặt ẩn
消去 しょうきょ
sự loại bỏ; sự xóa; chết; tan biến
隠線 いんせん こもせん
đường khuất, nét khuất - trong hình họa kỹ thuật
ガウス消去 ガウスしょうきょ
phép khử gauxơ
消去ヘッド しょうきょヘッド
đầu từ xóa
消去法 しょうきょほう
phương pháp loại bỏ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
紫外線消去型EPROM しがいせんしょうきょかたイープロム
ROM lập trình được, xóa được bằng tia U.V
「ẨN TUYẾN TIÊU KHỨ」
Đăng nhập để xem giải thích