隣接部隊
りんせつぶたい「LÂN TIẾP BỘ ĐỘI」
☆ Danh từ
Những đơn vị kề bên

隣接部隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣接部隊
隣接 りんせつ
sự tiếp giáp; sự kề bên; sự liền kề; sự giáp ranh.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
部隊 ぶたい
binh đội
隣接ノード りんせつノード
nút gần kề; nút kế bên
隣接辺 りんせつへん
cạnh kề
隣接ドメイン りんせつドメイン
miền kế cận
隣接面 りんせつめん
Mặt giữa hai răng
隣接地 りんせつち
vùng tiếp giáp, vùng lân cận (VN tiếp giáp Trung Quốc)