Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隼人堀川
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
隼人瓜 はやとうり
quả Su su hoặc su le
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
白隼 しろはやぶさ シロハヤブサ
cắt Bắc Cực
隼科 はやぶさか
Họ Cắt (danh pháp khoa học: Falconidae) là một họ của khoảng 65-66 loài chim săn mồi ban ngày