Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雀 (小説)
小雀 こがら コガラ
chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)
アメリカ小雀 アメリカこがら アメリカコガラ
bạc má mũ đen (Black-capped Chickadee)
カロライナ小雀 カロライナこがら カロライナコガラ
Parus carolinensis (một loài chim trong họ Paridae)
小海雀 こうみすずめ コウミスズメ
least auklet (Aethia pusilla)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小形雀蜂 こがたすずめばち コガタスズメバチ
ong bắp cày lỗ vàng
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết