Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
雁の文 かりのふみ かりのぶん
một bức thư
風の便り かぜのたより
nghe đồn
便り たより
thư; âm tín; tin tức
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
便りの無いのは良い便り たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
風の便りに かぜのたよりに
tin đồn không biết từ đâu mà ra
季節の便り きせつのたより
thư theo mùa