Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便りの無いのは良い便り
たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
弄便 弄便
ái phân
雁の便り かりのたより
một bức thư
風の便り かぜのたより
nghe đồn
便り たより
thư; âm tín; tin tức
風の便りに かぜのたよりに
tin đồn không biết từ đâu mà ra
季節の便り きせつのたより
thư theo mùa
空の便 そらのびん
chuyến bay
次の便 つぎのびん
(kẻ) tiếp theo bay; cái trụ tiếp theo
Đăng nhập để xem giải thích