Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
白雁 はくがん ハクガン
ngỗng tuyết
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii