Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
過雁 かがん
ngỗng bay
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada
雁爪 がんづめ がんずめ かりつめ
một người nhật cào
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii
白雁 はくがん ハクガン
ngỗng tuyết
野雁 のがん ノガン
ngỗng trời