雁渡し
かりわたし「ĐỘ」
☆ Danh từ
Gió bắc thổi từ đầu thu đến giữa thu

雁渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁渡し
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
白雁 はくがん ハクガン
ngỗng tuyết