雁行
がんこう「HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đội hình bay (của) geese; việc kẻ lên trên vai để gánh vác thích geese bay; dẫn dắt ở ngoài

Bảng chia động từ của 雁行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雁行する/がんこうする |
Quá khứ (た) | 雁行した |
Phủ định (未然) | 雁行しない |
Lịch sự (丁寧) | 雁行します |
te (て) | 雁行して |
Khả năng (可能) | 雁行できる |
Thụ động (受身) | 雁行される |
Sai khiến (使役) | 雁行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雁行すられる |
Điều kiện (条件) | 雁行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雁行しろ |
Ý chí (意向) | 雁行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雁行するな |
雁行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
白雁 はくがん ハクガン
ngỗng tuyết