雁金
かりがね「KIM」
Ngỗng hoang dã

雁金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁金
雁金草 かりがねそう カリガネソウ
cây bụi sương xanh (Caryopteris divaricata)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai