Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雁金準一
雁金 かりがね
ngỗng hoang dã
雁金草 かりがねそう カリガネソウ
cây bụi sương xanh (Caryopteris divaricata)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng