雁首揃える
がんくびそろえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
(ý nghĩa xúc phạm) tụ tập đám đông bất tài (ví dụ xếp hàng và cúi đầu trong buổi họp báo xin lỗi những người liên quan đến vụ bê bối)

Bảng chia động từ của 雁首揃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雁首揃える/がんくびそろえるる |
Quá khứ (た) | 雁首揃えた |
Phủ định (未然) | 雁首揃えない |
Lịch sự (丁寧) | 雁首揃えます |
te (て) | 雁首揃えて |
Khả năng (可能) | 雁首揃えられる |
Thụ động (受身) | 雁首揃えられる |
Sai khiến (使役) | 雁首揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雁首揃えられる |
Điều kiện (条件) | 雁首揃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雁首揃えいろ |
Ý chí (意向) | 雁首揃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雁首揃えるな |
雁首揃える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁首揃える
首を揃える くびをそろえる
có cùng nhau
雁首 がんくび かりくび カリくび
vật có hình dang như cổ con ngỗng (đặc biệt là đầu dương vật)
雁首をそろえる がんくびをそろえる
ngồi im lặng trong một cuộc họp
揃える そろえる
làm đồng phục; đồng đều
行揃え ぎょうそろえ
căn chỉnh
一揃え ひとそろえ いちそろいえ
một tập hợp; một yêu cầu
揃え箸 そろえばし
việc so đũa
左揃え ひだりそろえ
sự căn lề trái