Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじ
vít.
雄 お おす オス
đực.
骨ねじ ほねねじ
xương vít
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
ユニファイねじ ユニファイねじ
ren hệ inch, ren theo tiêu chuẩn anh
ローレットねじ ローレットねじ
Vít xoắn