Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雄叫び (曲)
雄叫び おたけび おさけび
chiến tranh khóc; gào
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
叫び声 さけびごえ
tiếng kêu
矢叫び やさけび やたけび
kêu la làm bởi những xạ thủ bắn cung khi nào sự đốt cháy một bắn một loạt (của) những mũi tên; tiếng la hét mà mở một trận đánh
叫び出す さけびだす
to let out a cry, to break forth
曲飛び きょくとび
tưởng tượng lao xuống
雄 お おす オス
đực.