雄蜂
おばち「HÙNG PHONG」
☆ Danh từ
Ong đực.

雄蜂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雄蜂
蜂 はち
con ong
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)
樹蜂 きばち
wood wasp
蜂熊 はちくま ハチクマ
Pernis apivorus (loài chim trong họ Accipitridae)
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
葉蜂 はばち ははち
ong cắn lá