Các từ liên quan tới 雅楽戦隊ホワイトストーンズ
雅楽 ががく
nhã nhạc; gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật)
楽隊 がくたい
dàn nhạc; ban nhạc
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
雅楽寮 ががくりょう うたりょう うたづかさ うたつかさ うたのつかさ
văn phòng chính phủ phụ trách âm nhạc cung đình (thời kỳ risuryo)
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
音楽隊 おんがくたい
băng
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng